Characters remaining: 500/500
Translation

duyên bình

Academic
Friendly

Từ "duyên bình" trong tiếng Việt nguồn gốc từ việc sử dụng trong các bối cảnh giao tiếp, đặc biệt trong các cuộc gặp gỡ, tiếp khách. Để giải thích một cách đơn giản, "duyên bình" có thể hiểu "người thư ký" hoặc "người ghi chép" trong những tình huống khi một người quan trọng đang tiếp khách.

Định nghĩa:
  • Duyên bình: người ngồi sau bình phong (hoặc một nơi kín đáo) để ghi chép lại những thông tin quan trọng trong các cuộc gặp gỡ. Họ thường người khả năng giao tiếp tốt trách nhiệm trong việc lưu giữ thông tin.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • Trong một buổi họp, người ta thường cần một duyên bình để ghi lại các quyết định ý kiến của các thành viên.
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong các sự kiện lớn, duyên bình không chỉ ghi chép còn có thể tham gia vào việc sắp xếp lịch trình cho các diễn giả.
Phân biệt các biến thể:
  • Duyên: Thường chỉ sự duyên dáng, khả năng giao tiếp, hoặc sự kết nối giữa người với người.
  • Bình: Có thể hiểu "bình phong", tức là một nơi kín đáo, không để lộ ra bên ngoài.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Thư ký: Cũng có nghĩangười ghi chép, nhưng không nhất thiết phải ngồi sau bình phong.
  • Người ghi chép: Một thuật ngữ khác để chỉ người nhiệm vụ ghi lại thông tin, nhưng không nhất thiết liên quan đến bối cảnh tiếp khách.
Các từ liên quan:
  • Giao tiếp: Khả năng tương tác truyền đạt thông tin giữa các cá nhân.
  • Tiếp khách: Hành động chào đón phục vụ khách đến thăm.
Các nghĩa khác:

Mặc dù "duyên bình" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh ghi chép tiếp khách, nhưng từ này có thể mang ý nghĩa rộng hơn trong các bối cảnh khác như trong các buổi hội thảo hay sự kiện lớn, nơi việc ghi chép lại thông tin cần thiết.

  1. duyên được ngồi sau bình phong, nghĩa là được làm thư ký. Danh từ do tích Mạnh Thường Quân, một người tiếng giao thiệp rộng, rất đông khách, lúc tiếp khách, thư ký ngồi sau bình phong để ghi chép

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "duyên bình"